Từ điển Trần Văn Chánh
棰 - truỳ
① Gậy ngắn; ② Đánh bằng gậy; ③ Như 箠 [chuí]; ④ Như 槌 [chuí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
棰 - chuỷ
Cái gậy — Đánh bằng gậy. Như chữ Chuỷ 捶.


棰楚 - chuỷ sở ||